Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Liverpool

[2]
 (0:1 1/4

West Ham United

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/09/23Liverpool*3-1West Ham United0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR27/04/23West Ham United1-2Liverpool*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR20/10/22Liverpool*1-0West Ham United0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR06/03/22Liverpool*1-0West Ham United0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR08/11/21West Ham United3-2Liverpool*3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR01/02/21West Ham United1-3Liverpool*1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR01/11/20Liverpool*2-1West Ham United0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR25/02/20Liverpool*3-2West Ham United0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/01/20West Ham United0-2Liverpool*1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR05/02/19West Ham United1-1Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 8thắng(80.00%), 1hòa(10.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool West Ham United
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 8 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Sức mạnh của hai đội không bằng nhau, West Ham United thua 5/6 trận đối đầu Liverpool đã qua, liệu West Ham United chắc sẽ thua trong chuyến hành quân này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Liverpool*2-0St. GilloiseT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG PR01/10/23Tottenham Hotspur2-1Liverpool* B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LC28/09/23Liverpool*3-1Leicester CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR24/09/23Liverpool*3-1West Ham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23LASK Linz1-3Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 9 1 0 0 0 0 4 3 3
65.00% 20.00% 15.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 602 375 55 665 699
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 452 300 322 175 115 270 370 335 389
33.14% 21.99% 23.61% 12.83% 8.43% 19.79% 27.13% 24.56% 28.52%
Sân nhà 244 143 148 51 23 87 160 163 199
40.07% 23.48% 24.30% 8.37% 3.78% 14.29% 26.27% 26.77% 32.68%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 180 143 152 106 85 167 185 148 166
27.03% 21.47% 22.82% 15.92% 12.76% 25.08% 27.78% 22.22% 24.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 437 51 529 80 1 61 23 32 31
42.97% 5.01% 52.02% 56.34% 0.70% 42.96% 26.74% 37.21% 36.05%
Sân nhà 216 32 258 15 0 7 8 13 5
42.69% 6.32% 50.99% 68.18% 0.00% 31.82% 30.77% 50.00% 19.23%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 195 17 235 56 1 50 12 17 21
43.62% 3.80% 52.57% 52.34% 0.93% 46.73% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/12/2023 17:30:00LiverpoolVSArsenal
ENG PR26/12/2023 17:30:00BurnleyVSLiverpool
ENG PR01/01/2024 20:00:00LiverpoolVSNewcastle
ENG FAC07/01/2024 16:30:00ArsenalVSLiverpool
ENG PR21/01/2024 16:30:00AFC BournemouthVSLiverpool
West Ham United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/12/23West Ham United*3-0WolvesT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23West Ham United*2-0SC FreiburgT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR10/12/23Fulham*5-0West Ham UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG PR08/12/23Tottenham Hotspur*1-2West Ham UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR03/12/23West Ham United*1-1Crystal PalaceH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Backa Topola0-1West Ham United*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/23Burnley1-2West Ham United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR12/11/23West Ham United*3-2Nottingham ForestT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL10/11/23West Ham United*1-0Olympiakos PiraeusT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR04/11/23Brentford*3-2West Ham UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC02/11/23West Ham United3-1Arsenal*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR29/10/23West Ham United*0-1EvertonB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Olympiakos Piraeus*2-1West Ham UnitedB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR22/10/23Aston Villa*4-1West Ham UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR08/10/23West Ham United2-2Newcastle*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL06/10/23SC Freiburg*1-2West Ham UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23West Ham United*2-0Sheffield UnitedT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LC28/09/23Lincoln City0-1West Ham United*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23Liverpool*3-1West Ham UnitedB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL22/09/23West Ham United*3-1Backa TopolaT0:2 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 2 1 0 0 0 5 0 5
60.00% 10.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
West Ham United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 521 347 17 572 597
West Ham United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 224 233 289 214 209 296 401 269 203
19.16% 19.93% 24.72% 18.31% 17.88% 25.32% 34.30% 23.01% 17.37%
Sân nhà 124 116 129 89 70 98 188 130 112
23.48% 21.97% 24.43% 16.86% 13.26% 18.56% 35.61% 24.62% 21.21%
Sân trung lập 4 8 6 11 6 11 12 7 5
11.43% 22.86% 17.14% 31.43% 17.14% 31.43% 34.29% 20.00% 14.29%
Sân khách 96 109 154 114 133 187 201 132 86
15.84% 17.99% 25.41% 18.81% 21.95% 30.86% 33.17% 21.78% 14.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
West Ham United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 23 248 251 10 208 41 30 43
45.91% 4.59% 49.50% 53.52% 2.13% 44.35% 35.96% 26.32% 37.72%
Sân nhà 149 17 160 62 5 59 14 11 12
45.71% 5.21% 49.08% 49.21% 3.97% 46.83% 37.84% 29.73% 32.43%
Sân trung lập 4 1 12 4 0 9 4 1 0
23.53% 5.88% 70.59% 30.77% 0.00% 69.23% 80.00% 20.00% 0.00%
Sân khách 77 5 76 185 5 140 23 18 31
48.73% 3.16% 48.10% 56.06% 1.52% 42.42% 31.94% 25.00% 43.06%
West Ham United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/12/2023 12:30:00West Ham UnitedVSManchester United
ENG PR28/12/2023 20:15:00ArsenalVSWest Ham United
ENG PR02/01/2024 19:30:00West Ham UnitedVSBrighton & Hove Albion
ENG FAC07/01/2024 14:00:00West Ham UnitedVSBristol City
ENG PR21/01/2024 14:00:00Sheffield UnitedVSWest Ham United
Liverpool Formation: 433 West Ham United Formation: 433

Đội hình Liverpool:

Đội hình West Ham United:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 23 Alphonse Areola 49 Joseph Tetteh Anang 1 Lukasz Fabianski
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
11 Mohamed Salah Ghaly
20 Diogo Jota
8 Dominik Szoboszlai
3 Wataru Endo
17 Curtis Jones
50 Ben Gannon Doak
19 Harvey Elliott
18 Cody Mathes Gakpo
6 Thiago Alcantara do Nascimento
38 Ryan Jiro Gravenberch
10 Alexis Mac Allister
66 Trent Alexander-Arnold
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
21 Konstantinos Tsimikas
78 Jarell Quansah
2 Joseph Gomez
43 Stefan Bajcetic
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
14 Mohammed Kudus
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima, Lucas Paqueta
20 Jarrod Bowen
45 Divin Mubama
18 Danny Ings
9 Michail Antonio
7 James Ward Prowse
28 Tomas Soucek
19 Edson Omar Alvarez Velazquez
8 Pablo Fornals Malla
32 Conor Coventry
17 Gnaly Maxwell Cornet
22 Mohamed Said Benrahma
5 Vladimir Coufal
4 Kurt Zouma
33 Emerson Palmieri
27 Naif Aguerd
3 Aaron Cresswell
24 Thilo Kehrer
21 Angelo Obinze Ogbonna
2 Ben Johnson
15 Konstantinos Mavropanos
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2202002100.00%Chi tiết
2Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
3Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
4Colchester United1101001100.00%Chi tiết
5Swindon1101001100.00%Chi tiết
6Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
7Morecambe1101001100.00%Chi tiết
8Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
9Newport County2202002100.00%Chi tiết
10AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
11Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
12Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
13Stockport County1101001100.00%Chi tiết
14Norwich City3313003100.00%Chi tiết
15Newcastle3303003100.00%Chi tiết
16Middlesbrough555401380.00%Chi tiết
17Fulham442301275.00%Chi tiết
18Blackburn Rovers443310375.00%Chi tiết
19Burnley331201166.67%Chi tiết
20Leicester City332201166.67%Chi tiết
21Salford City330201166.67%Chi tiết
22AFC Bournemouth332210266.67%Chi tiết
23Stoke City332201166.67%Chi tiết
24Port Vale553302160.00%Chi tiết
25Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
26Everton443202050.00%Chi tiết
27Arsenal222101050.00%Chi tiết
28Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
29Portsmouth222101050.00%Chi tiết
30Ipswich443202050.00%Chi tiết
31Swansea City221101050.00%Chi tiết
32Exeter City442211150.00%Chi tiết
33Liverpool222110150.00%Chi tiết
34Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
35Manchester United222101050.00%Chi tiết
36Wolves221101050.00%Chi tiết
37Blackpool220101050.00%Chi tiết
38Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
39Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
40Birmingham222101050.00%Chi tiết
41Gillingham220110150.00%Chi tiết
42Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
43Bristol City222101050.00%Chi tiết
44West Ham United221101050.00%Chi tiết
45Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
46Sutton United330111033.33%Chi tiết
47Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
48Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
49Peterborough United331111033.33%Chi tiết
50Chelsea FC444103-225.00%Chi tiết
51Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
52Brentford221002-20.00%Chi tiết
53Walsall11001000.00%Chi tiết
54Hull City111001-10.00%Chi tiết
55Derby County111001-10.00%Chi tiết
56Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
57Barnsley111001-10.00%Chi tiết
58Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
59Luton Town222011-10.00%Chi tiết
60Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
61Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
62Cambridge United11101000.00%Chi tiết
63Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
64Coventry111001-10.00%Chi tiết
65Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
66Manchester City111001-10.00%Chi tiết
67Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
68Oxford United110001-10.00%Chi tiết
69Millwall111001-10.00%Chi tiết
70Notts County111001-10.00%Chi tiết
71Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
72Leeds United222002-20.00%Chi tiết
73Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
74Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
75Wrexham222002-20.00%Chi tiết
76Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
77Carlisle111001-10.00%Chi tiết
78Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
79Barrow110001-10.00%Chi tiết
80Crawley Town11001000.00%Chi tiết
81Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
82Southampton111001-10.00%Chi tiết
83Sunderland111001-10.00%Chi tiết
84Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
85Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
86West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
87Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
88Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
89Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
90Watford111001-10.00%Chi tiết
91Preston North End111001-10.00%Chi tiết
92Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 33 35.11%
 Hòa 14 14.89%
 Đội khách thắng kèo 47 50.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Crewe Alexandra, Doncaster Rovers, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, Fleetwood Town, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, Wes 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Liverpool, Reading, Wolves, Gillingham, Doncaster Rovers, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, West Ham United, Stoke City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Oxford United, Millwall, Middlesbrough, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Leyton Orient, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Colches 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Bristol City, Leeds United, Accrington Stanley, Swansea City, Exeter City, Bristol Rovers, Carlisle, C 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/12/2023 09:02:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

Hong Kong Open TV 77
Cập nhật: GMT+0800
20/12/2023 09:01:57
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.