Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Middlesbrough

 (1:0

Chelsea FC

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC20/03/22Middlesbrough0-2Chelsea FC*1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR09/05/17Chelsea FC*3-0Middlesbrough0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR20/11/16Middlesbrough0-1Chelsea FC*1:0HòaDướil0-1Trên
ENG FAC28/02/13Middlesbrough0-2Chelsea FC*1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/01/09Chelsea FC*2-0Middlesbrough0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR18/10/08Middlesbrough0-5Chelsea FC*1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/03/08Chelsea FC*1-0Middlesbrough0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR20/10/07Middlesbrough0-2Chelsea FC*3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR10/02/07Chelsea FC*3-0Middlesbrough0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR24/08/06Middlesbrough2-1Chelsea FC*1:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Middlesbrough: 1thắng(10.00%), 0hòa(0.00%), 9bại(90.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Middlesbrough: 2thắng kèo(20.00%), 2hòa(20.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Middlesbrough Chelsea FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Chelsea FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Middlesbrough 1 Thắng 0 Hòa 9 Bại
Middlesbrough toàn thua trong 6 cuộc đối đầu với Chelsea FC đã qua, trong đó không ghi được bàn nào. Do đó, Middlesbrough chắc sẽ phải nhận thất bại trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Middlesbrough - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC07/01/24Middlesbrough0-1Aston Villa*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/01/24Middlesbrough*1-3CoventryB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH30/12/23Huddersfield Town1-2Middlesbrough*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH26/12/23Rotherham United1-0Middlesbrough*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH23/12/23Middlesbrough*1-0West Bromwich(WBA)T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LC20/12/23Port Vale0-3Middlesbrough*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH16/12/23Swansea City1-2Middlesbrough*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH14/12/23Middlesbrough*1-2Hull CityB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH09/12/23Middlesbrough*0-2IpswichB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH02/12/23Leeds United*3-2Middlesbrough B0:1HòaTrênl3-2Trên
ENG LCH29/11/23Middlesbrough*4-0Preston North EndT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH25/11/23Bristol City3-2Middlesbrough*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH11/11/23Middlesbrough1-0Leicester City*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH04/11/23Plymouth Argyle3-3Middlesbrough*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC01/11/23Exeter City2-3Middlesbrough*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH28/10/23Middlesbrough*0-2Stoke CityB0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH25/10/23Norwich City*1-2MiddlesbroughT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH21/10/23Middlesbrough*1-0BirminghamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH07/10/23 Sunderland*0-4MiddlesbroughT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH04/10/23Middlesbrough*2-0Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 5 0 5 0 0 0 6 1 3
55.00% 5.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Middlesbrough - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 337 587 275 17 599 617
Middlesbrough - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 254 231 300 246 185 360 373 295 188
20.89% 19.00% 24.67% 20.23% 15.21% 29.61% 30.67% 24.26% 15.46%
Sân nhà 140 128 142 94 61 140 182 150 93
24.78% 22.65% 25.13% 16.64% 10.80% 24.78% 32.21% 26.55% 16.46%
Sân trung lập 3 3 4 7 4 12 5 1 3
14.29% 14.29% 19.05% 33.33% 19.05% 57.14% 23.81% 4.76% 14.29%
Sân khách 111 100 154 145 120 208 186 144 92
17.62% 15.87% 24.44% 23.02% 19.05% 33.02% 29.52% 22.86% 14.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Middlesbrough - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 286 13 303 184 7 169 59 35 67
47.51% 2.16% 50.33% 51.11% 1.94% 46.94% 36.65% 21.74% 41.61%
Sân nhà 192 11 206 35 2 30 16 15 17
46.94% 2.69% 50.37% 52.24% 2.99% 44.78% 33.33% 31.25% 35.42%
Sân trung lập 3 0 5 3 0 4 1 0 4
37.50% 0.00% 62.50% 42.86% 0.00% 57.14% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân khách 91 2 92 146 5 135 42 20 46
49.19% 1.08% 49.73% 51.05% 1.75% 47.20% 38.89% 18.52% 42.59%
Middlesbrough - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH13/01/2024 15:00:00MillwallVSMiddlesbrough
ENG LCH20/01/2024 15:00:00MiddlesbroughVSRotherham United
ENG LC23/01/2024 20:00:00Chelsea FCVSMiddlesbrough
ENG LCH27/01/2024 15:00:00BirminghamVSMiddlesbrough
ENG LCH04/02/2024 12:00:00MiddlesbroughVSSunderland
Chelsea FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC07/01/24Chelsea FC*4-0Preston North EndT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedT0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionT0:1HòaTrênl2-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR07/11/23 Tottenham Hotspur*1-4Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LC02/11/23Chelsea FC*2-0Blackburn RoversT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR22/10/23Chelsea FC2-2Arsenal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR07/10/23Burnley1-4Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/10/23Fulham0-2Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/09/23Chelsea FC*1-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR24/09/23 Chelsea FC*0-1Aston VillaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/09/23AFC Bournemouth0-0Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 3 2 0 0 0 4 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 630 374 38 653 717
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 463 330 312 157 108 227 410 366 367
33.80% 24.09% 22.77% 11.46% 7.88% 16.57% 29.93% 26.72% 26.79%
Sân nhà 255 148 147 39 33 81 159 177 205
41.00% 23.79% 23.63% 6.27% 5.31% 13.02% 25.56% 28.46% 32.96%
Sân trung lập 30 23 26 17 6 12 38 30 22
29.41% 22.55% 25.49% 16.67% 5.88% 11.76% 37.25% 29.41% 21.57%
Sân khách 178 159 139 101 69 134 213 159 140
27.55% 24.61% 21.52% 15.63% 10.68% 20.74% 32.97% 24.61% 21.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 489 54 523 65 1 54 26 31 36
45.87% 5.07% 49.06% 54.17% 0.83% 45.00% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 249 20 277 9 0 5 4 6 8
45.60% 3.66% 50.73% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 12 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 209 31 219 44 1 43 14 17 21
45.53% 6.75% 47.71% 50.00% 1.14% 48.86% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR13/01/2024 12:30:00Chelsea FCVSFulham
ENG LC23/01/2024 20:00:00Chelsea FCVSMiddlesbrough
ENG FAC27/01/2024 15:00:00Chelsea FCVSAston Villa
ENG PR31/01/2024 20:15:00LiverpoolVSChelsea FC
ENG PR04/02/2024 14:00:00Chelsea FCVSWolves
Middlesbrough Formation: 451 Chelsea FC Formation: 451

Đội hình Middlesbrough:

Đội hình Chelsea FC:

Thủ môn Thủ môn
23 Tom Glover 32 Jamie Jones 1 Seny Dieng 28 Djordje Petrovic 13 Marcus Bettinelli 1 Robert Lynch Sanchez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Josh Coburn
14 Alex Gilbert
10 Morgan Rogers
21 Marcus Forss
18 Samuel Silvera
4 Daniel Barlaser
25 Matt Crooks
16 Jonathan Howson
11 Isaiah Jones
9 Emmanuel Latte Lath
7 Hayden Hackney
29 Sam Greenwood
17 Patrick McNair
15 Anfernee Dijksteel
28 Lewis O‘Brien
8 Riley Mcgree
6 Dael Fry
5 Matthew Clarke
3 Rav van den Berg
24 Alex Bangura
27 Lukas Ahlefeld Engel
22 Hayden Coulson
26 Darragh Lenihan
2 Tommy Smith
19 Armando Broja
36 Deivid Washington de Souza Eugenio
15 Nicolas Jackson
8 Enzo Jeremias Fernandez
23 Conor Gallagher
20 Cole Palmer
7 Raheem Shaquille Sterling
11 Noni Madueke
Andrey Nascimento dos Santos
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
10 Mykhailo Mudryk
45 Romeo Lavia
17 Carney Chukwuemeka
16 Lesley Ugochukwu
18 Christopher Nkunku
6 Thiago Emiliano da Silva
27 Malo Gusto
26 Levi Colwill
2 Axel Disasi
5 Benoit Badiashile
31 Malang Sarr
29 Ian Maatsen
33 Wesley Fofana
3 Marc Cucurella Saseta
24 Reece James
21 Ben Chilwell
14 Trevoh Chalobah
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
2Stockport County1101001100.00%Chi tiết
3Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
4Norwich City3313003100.00%Chi tiết
5Newcastle3303003100.00%Chi tiết
6Reading2202002100.00%Chi tiết
7Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
8Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
9Colchester United1101001100.00%Chi tiết
10Swindon1101001100.00%Chi tiết
11Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
12Morecambe1101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
14Newport County2202002100.00%Chi tiết
15AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
16Middlesbrough555401380.00%Chi tiết
17Fulham442301275.00%Chi tiết
18Blackburn Rovers443310375.00%Chi tiết
19Burnley331201166.67%Chi tiết
20AFC Bournemouth332210266.67%Chi tiết
21Liverpool333210266.67%Chi tiết
22Leicester City332201166.67%Chi tiết
23Stoke City332201166.67%Chi tiết
24Salford City330201166.67%Chi tiết
25Port Vale553302160.00%Chi tiết
26Bristol City222101050.00%Chi tiết
27Swansea City221101050.00%Chi tiết
28Exeter City442211150.00%Chi tiết
29Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
30Portsmouth222101050.00%Chi tiết
31Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
32Birmingham222101050.00%Chi tiết
33Everton443202050.00%Chi tiết
34Arsenal222101050.00%Chi tiết
35Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
36Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
37Ipswich443202050.00%Chi tiết
38Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
39Manchester United222101050.00%Chi tiết
40Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
41Wolves221101050.00%Chi tiết
42Gillingham220110150.00%Chi tiết
43Blackpool220101050.00%Chi tiết
44Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
45Sutton United330111033.33%Chi tiết
46Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
47Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
48West Ham United331102-133.33%Chi tiết
49Peterborough United331111033.33%Chi tiết
50Chelsea FC444103-225.00%Chi tiết
51Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
52Brentford221002-20.00%Chi tiết
53Barnsley111001-10.00%Chi tiết
54Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
55Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
56Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
57Luton Town222011-10.00%Chi tiết
58Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
59Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
60Notts County111001-10.00%Chi tiết
61Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
62Wrexham222002-20.00%Chi tiết
63Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
64Leeds United222002-20.00%Chi tiết
65Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
66Cambridge United11101000.00%Chi tiết
67Oxford United110001-10.00%Chi tiết
68Millwall111001-10.00%Chi tiết
69Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
70Coventry111001-10.00%Chi tiết
71Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
72Walsall11001000.00%Chi tiết
73Hull City111001-10.00%Chi tiết
74Derby County111001-10.00%Chi tiết
75Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
76Manchester City111001-10.00%Chi tiết
77Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
78Southampton111001-10.00%Chi tiết
79Sunderland111001-10.00%Chi tiết
80Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
81Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
82West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
83Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
84Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
85Watford111001-10.00%Chi tiết
86Preston North End111001-10.00%Chi tiết
87Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
88Barrow110001-10.00%Chi tiết
89Crawley Town11001000.00%Chi tiết
90Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
91Carlisle111001-10.00%Chi tiết
92Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 34 35.79%
 Hòa 14 14.74%
 Đội khách thắng kèo 47 49.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, Reading, Crewe Alexandra, Doncaster Rovers, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà West Ham United, Stoke City, Newcastle, Liverpool, Reading, Wolves, Gillingham, Doncaster Rovers, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Wigan Athletic, Crystal Palace, Shrewsbury Town, Stockport County, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Norwich City, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Middlesbrough, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Br 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, West Ham United, Stoke City, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Plymout 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/01/2024 08:39:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/01/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

Hong Kong Open TV 77
Cập nhật: GMT+0800
09/01/2024 08:39:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.