Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Liverpool

 (0:1 1/2

Fulham

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3Fulham0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/05/23Liverpool*1-0Fulham0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR06/08/22Fulham2-2Liverpool*1 3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR07/03/21Liverpool*0-1Fulham0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/12/20Fulham1-1Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/03/19Fulham1-2Liverpool*1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/18Liverpool*2-0Fulham0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/02/14Fulham2-3Liverpool*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR09/11/13Liverpool*4-0Fulham0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR12/05/13Fulham1-3Liverpool*1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Fulham
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Liverpool toàn thắng 2 trận đối đầu Fulham gần đây trên sân nhà, trong đó ghi 5 bàn, hãy tin rằng Liverpool sở hữu lợi thế sân nhà sẽ thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR21/10/23Liverpool*2-0Everton T0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/10/23Brighton & Hove Albion2-2Liverpool*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 8 2 0 0 0 0 5 3 2
65.00% 25.00% 10.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 605 377 55 665 704
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 456 300 323 175 115 270 371 337 391
33.31% 21.91% 23.59% 12.78% 8.40% 19.72% 27.10% 24.62% 28.56%
Sân nhà 246 143 149 51 23 87 161 163 201
40.20% 23.37% 24.35% 8.33% 3.76% 14.22% 26.31% 26.63% 32.84%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 182 143 152 106 85 167 185 150 166
27.25% 21.41% 22.75% 15.87% 12.72% 25.00% 27.69% 22.46% 24.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 440 51 529 81 1 61 23 33 31
43.14% 5.00% 51.86% 56.64% 0.70% 42.66% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 218 32 258 15 0 7 8 14 5
42.91% 6.30% 50.79% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 196 17 235 57 1 50 12 17 21
43.75% 3.79% 52.46% 52.78% 0.93% 46.30% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR21/01/2024 16:30:00AFC BournemouthVSLiverpool
ENG LC24/01/2024 20:00:00FulhamVSLiverpool
ENG PR31/01/2024 20:15:00LiverpoolVSChelsea FC
ENG PR04/02/2024 16:30:00ArsenalVSLiverpool
ENG PR10/02/2024 15:00:00LiverpoolVSBurnley
Fulham - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC06/01/24Fulham*1-0Rotherham UnitedT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR31/12/23Fulham2-1Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/12/23AFC Bournemouth*3-0FulhamB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR16/12/23Newcastle*3-0Fulham B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR10/12/23Fulham*5-0West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Ipswich1-3Fulham*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR29/10/23Brighton & Hove Albion*1-1FulhamH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR24/10/23Tottenham Hotspur*2-0FulhamB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/10/23Fulham0-2Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/09/23Fulham*2-1Norwich CityT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/09/23Crystal Palace*0-0FulhamH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Fulham*1-0Luton TownT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 8 0 3 0 0 0 1 3 5
45.00% 15.00% 40.00% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 547 304 23 561 599
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 206 310 215 216 320 409 244 187
18.36% 17.76% 26.72% 18.53% 18.62% 27.59% 35.26% 21.03% 16.12%
Sân nhà 128 123 128 92 83 124 179 146 105
23.10% 22.20% 23.10% 16.61% 14.98% 22.38% 32.31% 26.35% 18.95%
Sân trung lập 7 6 14 7 5 17 9 5 8
17.95% 15.38% 35.90% 17.95% 12.82% 43.59% 23.08% 12.82% 20.51%
Sân khách 78 77 168 116 128 179 221 93 74
13.76% 13.58% 29.63% 20.46% 22.57% 31.57% 38.98% 16.40% 13.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 10 208 231 17 221 44 53 41
51.34% 2.23% 46.43% 49.25% 3.62% 47.12% 31.88% 38.41% 29.71%
Sân nhà 163 8 143 56 8 62 21 21 22
51.91% 2.55% 45.54% 44.44% 6.35% 49.21% 32.81% 32.81% 34.38%
Sân trung lập 6 0 9 11 0 10 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 52.38% 0.00% 47.62% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 61 2 56 164 9 149 22 30 19
51.26% 1.68% 47.06% 50.93% 2.80% 46.27% 30.99% 42.25% 26.76%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR13/01/2024 12:30:00Chelsea FCVSFulham
ENG LC24/01/2024 20:00:00FulhamVSLiverpool
ENG FAC27/01/2024 15:00:00FulhamVSNewcastle
ENG PR30/01/2024 19:45:00FulhamVSEverton
ENG PR03/02/2024 15:00:00BurnleyVSFulham
Liverpool Formation: 343 Fulham Formation: 451

Đội hình Liverpool:

Đội hình Fulham:

Thủ môn Thủ môn
1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 17 Bernd Leno 23 Steven Benda 1 Marek Rodak
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
20 Diogo Jota
18 Cody Mathes Gakpo
11 Mohamed Salah Ghaly
50 Ben Gannon Doak
17 Curtis Jones
10 Alexis Mac Allister
19 Harvey Elliott
Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
38 Ryan Jiro Gravenberch
8 Dominik Szoboszlai
6 Thiago Alcantara do Nascimento
3 Wataru Endo
78 Jarell Quansah
5 Ibrahima Konate
2 Joseph Gomez
Owen Beck
4 Virgil van Dijk
66 Trent Alexander-Arnold
43 Stefan Bajcetic
32 Joel Matip
26 Andrew Robertson
21 Konstantinos Tsimikas
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
30 Carlos Vinicius Alves Morais
19 Rodrigo Muniz Carvalho
11 Adama Traore Diarra
22 Alex Iwobi
26 Joao Palhinha
20 Willian Borges da Silva
18 Andreas Hoelgebaum Pereira
14 Bobby Reid
10 Tom Cairney
6 Harrison Reed
35 Tyrese Francois
28 Sasa Lukic
8 Harry Wilson
4 Tosin Adarabioyo
33 Antonee Robinson
31 Issa Diop
21 Timothy Castagne
2 Kenny Tete
13 Tim Ream
3 Calvin Bassey Ughelumba
12 Fode Ballo-Toure
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
2Stockport County1101001100.00%Chi tiết
3Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
4Norwich City3313003100.00%Chi tiết
5Newcastle3303003100.00%Chi tiết
6Reading2202002100.00%Chi tiết
7Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
8Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
9Colchester United1101001100.00%Chi tiết
10Swindon1101001100.00%Chi tiết
11Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
12Morecambe1101001100.00%Chi tiết
13Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
14Newport County2202002100.00%Chi tiết
15AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
16Middlesbrough665501483.33%Chi tiết
17Fulham442301275.00%Chi tiết
18Blackburn Rovers443310375.00%Chi tiết
19Burnley331201166.67%Chi tiết
20AFC Bournemouth332210266.67%Chi tiết
21Liverpool333210266.67%Chi tiết
22Leicester City332201166.67%Chi tiết
23Stoke City332201166.67%Chi tiết
24Salford City330201166.67%Chi tiết
25Port Vale553302160.00%Chi tiết
26Bristol City222101050.00%Chi tiết
27Swansea City221101050.00%Chi tiết
28Exeter City442211150.00%Chi tiết
29Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
30Portsmouth222101050.00%Chi tiết
31Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
32Birmingham222101050.00%Chi tiết
33Everton443202050.00%Chi tiết
34Arsenal222101050.00%Chi tiết
35Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
36Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
37Ipswich443202050.00%Chi tiết
38Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
39Manchester United222101050.00%Chi tiết
40Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
41Wolves221101050.00%Chi tiết
42Gillingham220110150.00%Chi tiết
43Blackpool220101050.00%Chi tiết
44Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
45Sutton United330111033.33%Chi tiết
46Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
47Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
48West Ham United331102-133.33%Chi tiết
49Peterborough United331111033.33%Chi tiết
50Chelsea FC555104-320.00%Chi tiết
51Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
52Brentford221002-20.00%Chi tiết
53Barnsley111001-10.00%Chi tiết
54Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
55Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
56Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
57Luton Town222011-10.00%Chi tiết
58Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
59Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
60Notts County111001-10.00%Chi tiết
61Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
62Wrexham222002-20.00%Chi tiết
63Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
64Leeds United222002-20.00%Chi tiết
65Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
66Cambridge United11101000.00%Chi tiết
67Oxford United110001-10.00%Chi tiết
68Millwall111001-10.00%Chi tiết
69Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
70Coventry111001-10.00%Chi tiết
71Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
72Walsall11001000.00%Chi tiết
73Hull City111001-10.00%Chi tiết
74Derby County111001-10.00%Chi tiết
75Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
76Manchester City111001-10.00%Chi tiết
77Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
78Southampton111001-10.00%Chi tiết
79Sunderland111001-10.00%Chi tiết
80Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
81Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
82West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
83Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
84Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
85Watford111001-10.00%Chi tiết
86Preston North End111001-10.00%Chi tiết
87Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
88Barrow110001-10.00%Chi tiết
89Crawley Town11001000.00%Chi tiết
90Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
91Carlisle111001-10.00%Chi tiết
92Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 35 36.46%
 Hòa 14 14.58%
 Đội khách thắng kèo 47 48.96%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, Reading, Crewe Alexandra, Doncaster Rovers, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà West Ham United, Stoke City, Newcastle, Middlesbrough, Liverpool, Reading, Wolves, Gillingham, Doncaster Rovers, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, Wigan Athletic, Crystal Palace, Shrewsbury Town, Stockport County, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Norwich City, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ipswich, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, West Bromwich(WBA), Milton Keynes Dons, West Ham United, Stoke City, Tottenham Hotspur, Watford, Preston North End, Nottingham Forest, Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Plymout 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/01/2024 08:50:32

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/01/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
5℃~6℃ / 41°F~43°F
Các kênh trực tiếp:

Hong Kong Open TV 77
Cập nhật: GMT+0800
10/01/2024 08:50:24
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.