Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Fulham

 (3/4:0

Liverpool

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1Fulham0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3Fulham0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/05/23Liverpool*1-0Fulham0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR06/08/22Fulham2-2Liverpool*1 3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR07/03/21Liverpool*0-1Fulham0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR14/12/20Fulham1-1Liverpool*1 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/03/19Fulham1-2Liverpool*1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/18Liverpool*2-0Fulham0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/02/14Fulham2-3Liverpool*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR09/11/13Liverpool*4-0Fulham0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Fulham: 1thắng(10.00%), 2hòa(20.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fulham: 9thắng kèo(90.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(10.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fulham Liverpool
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fulham 1 Thắng 2 Hòa 7 Bại
Fulham đang có chuỗi 3 trận thua liên tiếp khi đối đầu với Liverpool, trong đó gồm thua ở trận đầu tiến tại Cúp Liên đoàn Anh. Do đó, Fulham không nên được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fulham - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC06/01/24Fulham*1-0Rotherham UnitedT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR31/12/23Fulham2-1Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/12/23AFC Bournemouth*3-0FulhamB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/12/23Fulham*0-2BurnleyB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR16/12/23Newcastle*3-0Fulham B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR10/12/23Fulham*5-0West Ham UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR07/12/23Fulham*5-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG PR28/11/23Fulham*3-2WolvesT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR12/11/23Aston Villa*3-1FulhamB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Ipswich1-3Fulham*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR29/10/23Brighton & Hove Albion*1-1FulhamH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR24/10/23Tottenham Hotspur*2-0FulhamB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR07/10/23Fulham*3-1Sheffield UnitedT0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/10/23Fulham0-2Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LC28/09/23Fulham*2-1Norwich CityT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 7 0 3 0 0 0 1 2 7
40.00% 10.00% 50.00% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Fulham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 287 548 304 23 563 599
Fulham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 206 310 217 216 321 410 244 187
18.33% 17.73% 26.68% 18.67% 18.59% 27.62% 35.28% 21.00% 16.09%
Sân nhà 128 123 128 92 83 124 179 146 105
23.10% 22.20% 23.10% 16.61% 14.98% 22.38% 32.31% 26.35% 18.95%
Sân trung lập 7 6 14 7 5 17 9 5 8
17.95% 15.38% 35.90% 17.95% 12.82% 43.59% 23.08% 12.82% 20.51%
Sân khách 78 77 168 118 128 180 222 93 74
13.71% 13.53% 29.53% 20.74% 22.50% 31.63% 39.02% 16.34% 13.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fulham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 230 10 208 232 17 222 44 53 41
51.34% 2.23% 46.43% 49.26% 3.61% 47.13% 31.88% 38.41% 29.71%
Sân nhà 163 8 143 56 8 62 21 21 22
51.91% 2.55% 45.54% 44.44% 6.35% 49.21% 32.81% 32.81% 34.38%
Sân trung lập 6 0 9 11 0 10 1 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 52.38% 0.00% 47.62% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 61 2 56 165 9 150 22 30 19
51.26% 1.68% 47.06% 50.93% 2.78% 46.30% 30.99% 42.25% 26.76%
Fulham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC27/01/2024 19:00:00FulhamVSNewcastle
ENG PR30/01/2024 19:45:00FulhamVSEverton
ENG PR03/02/2024 15:00:00BurnleyVSFulham
ENG PR10/02/2024 15:00:00FulhamVSAFC Bournemouth
ENG PR17/02/2024 15:00:00FulhamVSAston Villa
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR25/11/23Manchester City*1-1LiverpoolH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC02/11/23AFC Bournemouth1-2Liverpool*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR29/10/23Liverpool*3-0Nottingham ForestT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseT0:2Thắng kèoTrênc3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 8 2 0 0 0 0 6 2 2
70.00% 20.00% 10.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 606 378 55 666 705
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 457 301 323 175 115 270 371 338 392
33.33% 21.95% 23.56% 12.76% 8.39% 19.69% 27.06% 24.65% 28.59%
Sân nhà 246 144 149 51 23 87 161 164 201
40.13% 23.49% 24.31% 8.32% 3.75% 14.19% 26.26% 26.75% 32.79%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 183 143 152 106 85 167 185 150 167
27.35% 21.38% 22.72% 15.84% 12.71% 24.96% 27.65% 22.42% 24.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 441 51 530 81 1 61 23 33 31
43.15% 4.99% 51.86% 56.64% 0.70% 42.66% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 218 32 259 15 0 7 8 14 5
42.83% 6.29% 50.88% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 197 17 235 57 1 50 12 17 21
43.88% 3.79% 52.34% 52.78% 0.93% 46.30% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC28/01/2024 14:30:00LiverpoolVSNorwich City
ENG PR31/01/2024 20:15:00LiverpoolVSChelsea FC
ENG PR04/02/2024 16:30:00ArsenalVSLiverpool
ENG PR10/02/2024 15:00:00LiverpoolVSBurnley
ENG PR17/02/2024 12:30:00BrentfordVSLiverpool
Fulham Formation: 451 Liverpool Formation: 433

Đội hình Fulham:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
17 Bernd Leno 23 Steven Benda 1 Marek Rodak 1 Alisson Ramses Becker 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
30 Carlos Vinicius Alves Morais
19 Rodrigo Muniz Carvalho
11 Adama Traore Diarra
22 Alex Iwobi
26 Joao Palhinha
20 Willian Borges da Silva
18 Andreas Hoelgebaum Pereira
10 Tom Cairney
8 Harry Wilson
6 Harrison Reed
35 Tyrese Francois
28 Sasa Lukic
14 Bobby Reid
4 Tosin Adarabioyo
33 Antonee Robinson
31 Issa Diop
2 Kenny Tete
21 Timothy Castagne
13 Tim Ream
3 Calvin Bassey Ughelumba
12 Fode Ballo-Toure
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
20 Diogo Jota
18 Cody Mathes Gakpo
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
11 Mohamed Salah Ghaly
38 Ryan Jiro Gravenberch
10 Alexis Mac Allister
19 Harvey Elliott
50 Ben Gannon Doak
17 Curtis Jones
8 Dominik Szoboszlai
6 Thiago Alcantara do Nascimento
3 Wataru Endo
84 Conor Bradley
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
2 Joseph Gomez
22 Calvin Ramsay
78 Jarell Quansah
26 Andrew Robertson
66 Trent Alexander-Arnold
43 Stefan Bajcetic
32 Joel Matip
21 Konstantinos Tsimikas
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2202002100.00%Chi tiết
2Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
3Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
4Colchester United1101001100.00%Chi tiết
5Swindon1101001100.00%Chi tiết
6Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
7Morecambe1101001100.00%Chi tiết
8Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
9Newport County2202002100.00%Chi tiết
10AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
11Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
12Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
13Stockport County1101001100.00%Chi tiết
14Norwich City3313003100.00%Chi tiết
15Newcastle3303003100.00%Chi tiết
16Fulham552401380.00%Chi tiết
17Blackburn Rovers443310375.00%Chi tiết
18Middlesbrough775502371.43%Chi tiết
19Leicester City332201166.67%Chi tiết
20Burnley331201166.67%Chi tiết
21Salford City330201166.67%Chi tiết
22AFC Bournemouth332210266.67%Chi tiết
23Stoke City332201166.67%Chi tiết
24Port Vale553302160.00%Chi tiết
25Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
26Everton443202050.00%Chi tiết
27Arsenal222101050.00%Chi tiết
28Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
29Portsmouth222101050.00%Chi tiết
30Ipswich443202050.00%Chi tiết
31Swansea City221101050.00%Chi tiết
32Exeter City442211150.00%Chi tiết
33Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
34Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
35Birmingham222101050.00%Chi tiết
36Gillingham220110150.00%Chi tiết
37Liverpool444211150.00%Chi tiết
38Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
39Manchester United222101050.00%Chi tiết
40Wolves221101050.00%Chi tiết
41Blackpool220101050.00%Chi tiết
42Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
43Bristol City222101050.00%Chi tiết
44Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
45Sutton United330111033.33%Chi tiết
46West Ham United331102-133.33%Chi tiết
47Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
48Chelsea FC666204-233.33%Chi tiết
49Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
50Peterborough United331111033.33%Chi tiết
51Notts County111001-10.00%Chi tiết
52Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
53Leeds United222002-20.00%Chi tiết
54Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
55Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
56Wrexham222002-20.00%Chi tiết
57Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
58Carlisle111001-10.00%Chi tiết
59Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
60Barrow110001-10.00%Chi tiết
61Crawley Town11001000.00%Chi tiết
62Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
63Southampton111001-10.00%Chi tiết
64Sunderland111001-10.00%Chi tiết
65Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
66Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
67West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
68Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
69Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
70Barnsley111001-10.00%Chi tiết
71Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
72Luton Town222011-10.00%Chi tiết
73Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
74Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
75Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
76Brentford221002-20.00%Chi tiết
77Walsall11001000.00%Chi tiết
78Hull City111001-10.00%Chi tiết
79Derby County111001-10.00%Chi tiết
80Cambridge United11101000.00%Chi tiết
81Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
82Coventry111001-10.00%Chi tiết
83Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
84Manchester City111001-10.00%Chi tiết
85Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
86Oxford United110001-10.00%Chi tiết
87Millwall111001-10.00%Chi tiết
88Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
89Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
90Watford111001-10.00%Chi tiết
91Preston North End111001-10.00%Chi tiết
92Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 36 36.73%
 Hòa 14 14.29%
 Đội khách thắng kèo 48 48.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Crewe Alexandra, Doncaster Rovers, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, Fleetwood Town, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, Wes 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Middlesbrough, Reading, Wolves, Gillingham, Doncaster Rovers, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, West Ham United, Stoke City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Leyton Orient, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Colchester United, Swi 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Bristol City, Leeds United, Accrington Stanley, Swansea City, Exeter City, Bristol Rovers, Carlisle, C 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/01/2024 08:59:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/01/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

Hong Kong Open TV 77
Cập nhật: GMT+0800
24/01/2024 08:59:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.