Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Valencia

[8]
 (0:1/4

Celta Vigo

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D125/11/23Valencia*0-0Celta Vigo0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D114/05/23Celta Vigo*1-2Valencia 0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D118/09/22Valencia*3-0Celta Vigo 0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D121/05/22Valencia*2-0Celta Vigo0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D106/12/21Celta Vigo*1-2Valencia0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D121/02/21Valencia*2-0Celta Vigo 0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D120/09/20Celta Vigo*2-1Valencia0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D102/02/20Valencia*1-0Celta Vigo0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D125/08/19Celta Vigo1-0Valencia*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D120/01/19Celta Vigo1-2Valencia*1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Valencia: 7thắng(70.00%), 1hòa(10.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Valencia: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Valencia Celta Vigo
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Valencia ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Valencia 7 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Valencia duy trì mạch không thua trên sân nhà, và toàn thắng vài lần đối đầu Celta Vigo trên sân nhà trong thời gian qua, hãy tin rằng Valencia sẽ thắng trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Valencia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D114/01/24Cadiz*1-4ValenciaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP08/01/24 FC Cartagena1-1Valencia*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
SPA D103/01/24Valencia*3-1VillarrealT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D120/12/23Rayo Vallecano*0-1Valencia T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D117/12/23Valencia1-1Barcelona*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D109/12/23 Getafe*1-0Valencia B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP06/12/23Arosa Sociedad Cultural0-1Valencia*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D102/12/23Girona*2-1ValenciaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SPA D125/11/23Valencia*0-0Celta VigoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D112/11/23Real Madrid*5-1ValenciaB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D105/11/23Valencia*1-0Granada CFT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA CUP03/11/23UD Logrones0-2Valencia*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D130/10/23Athletic Bilbao*2-2ValenciaH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D124/10/23Valencia*2-0Cadiz T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
SPA D108/10/23Mallorca*1-1ValenciaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA D102/10/23Real Betis*3-0ValenciaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D128/09/23 Valencia*0-1Real SociedadB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D124/09/23Almeria*2-2ValenciaH0:0HòaTrênc0-1Trên
SPA D116/09/23Valencia3-0Atletico de Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D103/09/23Alaves*1-0ValenciaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 2 1 0 0 0 4 4 5
40.00% 30.00% 30.00% 57.14% 28.57% 14.29% 0.00% 0.00% 0.00% 30.77% 30.77% 38.46%
Valencia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 612 317 20 645 617
Valencia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 299 284 313 218 148 268 420 332 242
23.69% 22.50% 24.80% 17.27% 11.73% 21.24% 33.28% 26.31% 19.18%
Sân nhà 187 138 140 74 47 88 170 178 150
31.91% 23.55% 23.89% 12.63% 8.02% 15.02% 29.01% 30.38% 25.60%
Sân trung lập 16 14 10 3 7 9 15 13 13
32.00% 28.00% 20.00% 6.00% 14.00% 18.00% 30.00% 26.00% 26.00%
Sân khách 96 132 163 141 94 171 235 141 79
15.34% 21.09% 26.04% 22.52% 15.02% 27.32% 37.54% 22.52% 12.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valencia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 351 37 342 160 10 124 45 44 52
48.08% 5.07% 46.85% 54.42% 3.40% 42.18% 31.91% 31.21% 36.88%
Sân nhà 213 31 204 45 4 21 7 5 9
47.54% 6.92% 45.54% 64.29% 5.71% 30.00% 33.33% 23.81% 42.86%
Sân trung lập 18 1 12 10 0 4 4 0 1
58.06% 3.23% 38.71% 71.43% 0.00% 28.57% 80.00% 0.00% 20.00%
Sân khách 120 5 126 105 6 99 34 39 42
47.81% 1.99% 50.20% 50.00% 2.86% 47.14% 29.57% 33.91% 36.52%
Valencia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D120/01/2024 17:30:00ValenciaVSAthletic Bilbao
SPA D128/01/2024 15:15:00Atletico de MadridVSValencia
SPA D103/02/2024 13:00:00ValenciaVSAlmeria
SPA D111/02/2024 16:30:00Las PalmasVSValencia
SPA D118/02/2024 16:30:00ValenciaVSSevilla
Celta Vigo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D113/01/24Mallorca*1-1Celta VigoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA CUP07/01/24SD Amorebieta(T)2-4Celta Vigo*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D104/01/24Celta Vigo*2-1Real BetisT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D121/12/23Villarreal*3-2Celta VigoB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D116/12/23 Celta Vigo*1-0Granada CFT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
SPA D112/12/23Rayo Vallecano*0-0Celta VigoH0:0HòaDướic0-0Dưới
SPA CUP08/12/23Sestao River1-2Celta Vigo*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SPA D105/12/23Celta Vigo*1-1Cadiz H0:1Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D125/11/23Valencia*0-0Celta VigoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D111/11/23Athletic Bilbao*4-3Celta VigoB0:1HòaTrênl2-2Trên
SPA D105/11/23 Celta Vigo*1-1SevillaH0:0HòaDướic1-0Trên
SPA CUP01/11/23Turegano0-4Celta Vigo*T4 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
SPA D128/10/23Girona*1-0Celta VigoB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D122/10/23 Celta Vigo0-3Atletico de Madrid*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D109/10/23Celta Vigo*2-2Getafe H0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
SPA D103/10/23Las Palmas*2-1Celta VigoB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D129/09/23 Celta Vigo*1-1AlavesH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D124/09/23Barcelona*3-2Celta VigoB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D117/09/23Celta Vigo*0-1MallorcaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D102/09/23Almeria*2-3Celta VigoT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 2 4 2 1 0 0 3 3 5
30.00% 35.00% 35.00% 25.00% 50.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Celta Vigo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 510 260 23 548 549
Celta Vigo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 196 215 301 228 157 297 387 251 162
17.87% 19.60% 27.44% 20.78% 14.31% 27.07% 35.28% 22.88% 14.77%
Sân nhà 100 121 147 95 51 126 173 131 84
19.46% 23.54% 28.60% 18.48% 9.92% 24.51% 33.66% 25.49% 16.34%
Sân trung lập 17 6 8 5 3 6 11 11 11
43.59% 15.38% 20.51% 12.82% 7.69% 15.38% 28.21% 28.21% 28.21%
Sân khách 79 88 146 128 103 165 203 109 67
14.52% 16.18% 26.84% 23.53% 18.93% 30.33% 37.32% 20.04% 12.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celta Vigo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 200 16 252 177 3 173 54 58 66
42.74% 3.42% 53.85% 50.14% 0.85% 49.01% 30.34% 32.58% 37.08%
Sân nhà 146 15 192 33 0 40 12 14 20
41.36% 4.25% 54.39% 45.21% 0.00% 54.79% 26.09% 30.43% 43.48%
Sân trung lập 16 1 9 2 0 4 1 4 1
61.54% 3.85% 34.62% 33.33% 0.00% 66.67% 16.67% 66.67% 16.67%
Sân khách 38 0 51 142 3 129 41 40 45
42.70% 0.00% 57.30% 51.82% 1.09% 47.08% 32.54% 31.75% 35.71%
Celta Vigo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D120/01/2024 20:00:00Celta VigoVSReal Sociedad
SPA D128/01/2024 13:00:00Celta VigoVSGirona
SPA D103/02/2024 15:15:00OsasunaVSCelta Vigo
SPA D111/02/2024 16:30:00GetafeVSCelta Vigo
SPA D118/02/2024 16:30:00Celta VigoVSBarcelona
Valencia Formation: 451 Celta Vigo Formation: 451

Đội hình Valencia:

Đội hình Celta Vigo:

Thủ môn Thủ môn
1 Jaume Domenech Sanchez 25 Giorgi Mamardashvili 13 Cristian Rivero Sabater 13 Ivan Villar Martinez 25 Vicente Guaita Panadero
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Alberto Mari Sanchez
9 Hugo Duro Perales
17 Roman Yaremchuk
8 Javier Guerra Moreno
6 Hugo Guillamon Sanmartin
23 Francisco Perez Martinez
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
16 Diego Lopez Noguerol
20 Dimitri Foulquier
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida
7 Sergi Canos Tenes
19 Selim Amallah
3 Cristhian Mosquera
21 Jesus Vazquez
15 Cenk Ozkacar
12 Thierry Rendall Correia
5 Gabriel Paulista
14 Jose Luis Gaya Pena
4 Mouctar Diakhaby
12 Anastasios Douvikas
18 Jorgen Strand Larsen
10 Iago Aspas Juncal
6 Carlos Dotor Gonzalez
30 Hugo Sotelo
14 Lucas Daniel de la Torre
29 Miguel Rodriguez Vidal
19 Williot Swedberg
8 Francisco Beltran
5 Renato Tapia Cortijo
7 Carles Perez Sayol
17 Jonathan Bamba
11 Franco Cervi
4 Unai Nunez
23 Manuel Sanchez
20 Kevin Vazquez Comesana
Jailson Marques Siqueira, Jailson
3 Oscar Mingueza Garcia
28 Carlos Dominguez
21 Mihailo Ristic
2 Carl Starfelt
15 Joseph Aidoo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 22.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Barakaldo CF1101001100.00%Chi tiết
2Cacereno 1101001100.00%Chi tiết
3Zamora CF2202002100.00%Chi tiết
4Granada CF1111001100.00%Chi tiết
5UD Melilla2212002100.00%Chi tiết
6UD Marbella1101001100.00%Chi tiết
7Barbastro3303003100.00%Chi tiết
8Villanovense2202002100.00%Chi tiết
9CD San Roque de Lepe1101001100.00%Chi tiết
10UCAM Murcia1101001100.00%Chi tiết
11CF Badalona Futur1101001100.00%Chi tiết
12Arandina3303003100.00%Chi tiết
13UE Rubi2101001100.00%Chi tiết
14Utebo FC1101001100.00%Chi tiết
15CD Bunol2101001100.00%Chi tiết
16CD Azuaga1101001100.00%Chi tiết
17Atzeneta UE2202002100.00%Chi tiết
18CE Manresa1101001100.00%Chi tiết
19CD Covadonga1101001100.00%Chi tiết
20Turegano2101001100.00%Chi tiết
21Quintanar de la Orden2101001100.00%Chi tiết
22Terrassa2202002100.00%Chi tiết
23Unionistas de Salamanca3212002100.00%Chi tiết
24Recreativo Huelva1101001100.00%Chi tiết
25Mallorca3323003100.00%Chi tiết
26Athletic Bilbao444301275.00%Chi tiết
27Espanyol333201166.67%Chi tiết
28Rayo Vallecano332210266.67%Chi tiết
29Elche332201166.67%Chi tiết
30FC Cartagena331201166.67%Chi tiết
31SD Huesca332210266.67%Chi tiết
32Girona333201166.67%Chi tiết
33CD Castellon332201166.67%Chi tiết
34Burgos CF333201166.67%Chi tiết
35CD Lugo332210266.67%Chi tiết
36Malaga332201166.67%Chi tiết
37Tenerife332210266.67%Chi tiết
38Sporting de Gijon222101050.00%Chi tiết
39Sevilla443211150.00%Chi tiết
40Levante222101050.00%Chi tiết
41Leganes221101050.00%Chi tiết
42Getafe443202050.00%Chi tiết
43Orihuela CF220101050.00%Chi tiết
44Antequera CF222101050.00%Chi tiết
45CD Tudelano221101050.00%Chi tiết
46SD Amorebieta220101050.00%Chi tiết
47Andratx220110150.00%Chi tiết
48Arenteiro220101050.00%Chi tiết
49CD Cayon220101050.00%Chi tiết
50Atletico Astorga220110150.00%Chi tiết
51Arosa Sociedad Cultural220101050.00%Chi tiết
52Sestao River221110150.00%Chi tiết
53Valle de Egues220101050.00%Chi tiết
54Alcorcon222101050.00%Chi tiết
55Valladolid221101050.00%Chi tiết
56Almeria222101050.00%Chi tiết
57Alaves432102-133.33%Chi tiết
58Real Betis332102-133.33%Chi tiết
59Valencia333102-133.33%Chi tiết
60Racing de Ferrol332102-133.33%Chi tiết
61Las Palmas332102-133.33%Chi tiết
62Eibar332102-133.33%Chi tiết
63Celta Vigo333102-133.33%Chi tiết
64Real Murcia111001-10.00%Chi tiết
65Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
66Real Zaragoza111001-10.00%Chi tiết
67Hercules CF110001-10.00%Chi tiết
68Villarreal311001-10.00%Chi tiết
69Hernan Cortes210001-10.00%Chi tiết
70Tardienta210001-10.00%Chi tiết
71CE Europa110001-10.00%Chi tiết
72CD Varea110001-10.00%Chi tiết
73Deportivo La Coruna222011-10.00%Chi tiết
74Real Sociedad333003-30.00%Chi tiết
75Real Madrid111001-10.00%Chi tiết
76Compostela110001-10.00%Chi tiết
77Barcelona111001-10.00%Chi tiết
78Albacete111001-10.00%Chi tiết
79Atletico de Madrid11101000.00%Chi tiết
80Osasuna111001-10.00%Chi tiết
81Real Oviedo221002-20.00%Chi tiết
82Cadiz222002-20.00%Chi tiết
83Lorca Deportiva FC110001-10.00%Chi tiết
84Gimnastic Tarragona111001-10.00%Chi tiết
85CD Mirandes221002-20.00%Chi tiết
86Aguilas FC110001-10.00%Chi tiết
87Real Jaen CF11001000.00%Chi tiết
88CD Linares Deportivo221002-20.00%Chi tiết
89Talavera de la Reina110001-10.00%Chi tiết
90SD Ponferradina111001-10.00%Chi tiết
91UD Logrones110001-10.00%Chi tiết
92Gimnastica Segoviana11001000.00%Chi tiết
93SCR Pena Deportiva110001-10.00%Chi tiết
94CD Boiro210001-10.00%Chi tiết
95Atletico Lugones210001-10.00%Chi tiết
96CD Mensajero110001-10.00%Chi tiết
97Atletico Antoniano110001-10.00%Chi tiết
98CD Manacor110001-10.00%Chi tiết
99Atletico Sanluqueno11101000.00%Chi tiết
100Manchego Ciudad Real110001-10.00%Chi tiết
101AD Llerenense110001-10.00%Chi tiết
102Ursaria111001-10.00%Chi tiết
103Teruel111001-10.00%Chi tiết
104FC Andorra111001-10.00%Chi tiết
105Naxara110001-10.00%Chi tiết
106Real Aviles111001-10.00%Chi tiết
107SD Gernika110001-10.00%Chi tiết
108SD Tarazona11101000.00%Chi tiết
109Yeclano Deportivo220011-10.00%Chi tiết
110CD Guijuelo110001-10.00%Chi tiết
111Eldense221011-10.00%Chi tiết
112UD Ibiza111001-10.00%Chi tiết
113CD Artistico Navalcarnero110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 90 84.90%
 Hòa 16 15.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Barakaldo CF, Cacereno , Zamora CF, Granada CF, UD Melilla, UD Marbella, Barbastro, Villanovense, CD San Roque de Lepe, UCAM Murcia, Arandina, CF Badalona Futur, UE Rubi, CD Covadonga, Utebo FC, CD Bunol, CD Azuaga, Atzeneta UE, CE Manresa, Turegano, Quintanar de la Orden, Recreativo Huelva, Terrassa, Unionistas de Salamanca, Mallorca, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Compostela, Barcelona, Albacete, Atletico de Madrid, Osasuna, Real Oviedo, Cadiz, CD Mirandes, Lorca Deportiva FC, Gimnastic Tarragona, UD Logrones, Gimnastica Segoviana, SCR Pena Deportiva, SD Ponferradina, Aguilas FC, Real Jaen CF, CD Linares Deportivo, Talavera de la Reina, CD Guijuelo, Eldense, UD Ibiza, CD Artistico Navalcarnero, Yeclano Deportivo, Teruel, CD Manacor, Atletico Sanluqueno, FC Andorra, Naxara, Real Aviles, SD Gernika, SD Tarazona, Atletico Antoniano, CE Europa, CD Varea, CD Boiro, Atletico Lugones, CD Mensajero 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Atletico de Madrid, Gimnastica Segoviana, Real Jaen CF, Atletico Sanluqueno, SD Tarazona, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/01/2024 09:28:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/01/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
22℃~23℃ / 72°F~73°F
Cập nhật: GMT+0800
17/01/2024 09:28:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.