Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

Athletic Bilbao

[5]
 (0:1/4

Atletico de Madrid

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA CUP08/02/24Atletico de Madrid*0-1Athletic Bilbao0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D116/12/23Athletic Bilbao*2-0Atletico de Madrid0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D120/02/23Atletico de Madrid*1-0Athletic Bilbao0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D116/10/22Athletic Bilbao*0-1Atletico de Madrid0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D101/05/22Athletic Bilbao*2-0Atletico de Madrid0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA SC14/01/22 Atletico de Madrid(T)*1-2Athletic Bilbao0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D118/09/21 Atletico de Madrid*0-0Athletic Bilbao0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D126/04/21Athletic Bilbao2-1Atletico de Madrid*3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D111/03/21Atletico de Madrid*2-1Athletic Bilbao0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA D114/06/20Athletic Bilbao1-1Atletico de Madrid*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Athletic Bilbao: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Athletic Bilbao: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Athletic Bilbao Atletico de Madrid
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Athletic Bilbao ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Athletic Bilbao 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Athletic Bilbao không sợ Atletico de Madrid thậm chí chiếm lợi thế ở thành tích đối đầu, Athletic Bilbao mà còn dẫn trước 1 bàn, dự đoán Athletic Bilbao được đá trên sân nhà sẽ thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Athletic Bilbao - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D125/02/24Real Betis3-1Athletic Bilbao* B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D120/02/24Athletic Bilbao*3-2GironaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D113/02/24 Almeria0-0Athletic Bilbao*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP08/02/24Atletico de Madrid*0-1Athletic BilbaoT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D103/02/24Athletic Bilbao*4-0MallorcaT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D128/01/24Cadiz0-0Athletic Bilbao*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP25/01/24Athletic Bilbao*2-2BarcelonaH0:0HòaTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA D121/01/24Valencia1-0Athletic Bilbao*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP17/01/24Athletic Bilbao*2-0AlavesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D114/01/24Athletic Bilbao*2-1Real SociedadT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA CUP08/01/24Eibar0-3Athletic Bilbao*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
SPA D105/01/24Sevilla0-2Athletic Bilbao*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D121/12/23Athletic Bilbao*1-0Las PalmasT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D116/12/23Athletic Bilbao*2-0Atletico de MadridT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D112/12/23Granada CF1-1Athletic BilbaoH  Dướic0-1Trên
SPA CUP08/12/23CD Cayon0-3Athletic Bilbao*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D102/12/23Athletic Bilbao*4-0Rayo VallecanoT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D128/11/23Girona*1-1Athletic BilbaoH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D111/11/23Athletic Bilbao*4-3Celta VigoT0:1HòaTrênl2-2Trên
SPA D106/11/23Villarreal2-3Athletic Bilbao*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 2hòa(10.53%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 8 1 0 0 0 0 5 4 2
65.00% 25.00% 10.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 36.36% 18.18%
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 599 304 24 582 644
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 255 325 217 191 292 449 283 202
19.41% 20.80% 26.51% 17.70% 15.58% 23.82% 36.62% 23.08% 16.48%
Sân nhà 136 136 131 80 50 101 189 130 113
25.52% 25.52% 24.58% 15.01% 9.38% 18.95% 35.46% 24.39% 21.20%
Sân trung lập 14 12 22 6 14 16 23 21 8
20.59% 17.65% 32.35% 8.82% 20.59% 23.53% 33.82% 30.88% 11.76%
Sân khách 88 107 172 131 127 175 237 132 81
14.08% 17.12% 27.52% 20.96% 20.32% 28.00% 37.92% 21.12% 12.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Athletic Bilbao - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 268 20 298 177 13 185 56 53 51
45.73% 3.41% 50.85% 47.20% 3.47% 49.33% 35.00% 33.13% 31.88%
Sân nhà 179 17 186 30 6 33 16 12 13
46.86% 4.45% 48.69% 43.48% 8.70% 47.83% 39.02% 29.27% 31.71%
Sân trung lập 14 0 19 9 1 10 5 6 3
42.42% 0.00% 57.58% 45.00% 5.00% 50.00% 35.71% 42.86% 21.43%
Sân khách 75 3 93 138 6 142 35 35 35
43.86% 1.75% 54.39% 48.25% 2.10% 49.65% 33.33% 33.33% 33.33%
Athletic Bilbao - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D103/03/2024 20:00:00Athletic BilbaoVSBarcelona
SPA D110/03/2024 15:15:00Las PalmasVSAthletic Bilbao
SPA D116/03/2024 20:00:00Athletic BilbaoVSAlaves
SPA D131/03/2024 19:00:00Real MadridVSAthletic Bilbao
SPA D114/04/2024 15:30:00Athletic BilbaoVSVillarreal
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D125/02/24Almeria2-2Atletico de Madrid*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL21/02/24Inter Milan*1-0Atletico de MadridB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D117/02/24Atletico de Madrid*5-0Las PalmasT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D112/02/24Sevilla1-0Atletico de Madrid*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA CUP08/02/24Atletico de Madrid*0-1Athletic BilbaoB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D105/02/24Real Madrid*1-1Atletico de MadridH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D101/02/24Atletico de Madrid*2-1Rayo VallecanoT0:1HòaTrênl1-1Trên
SPA D129/01/24Atletico de Madrid*2-0ValenciaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA CUP26/01/24Atletico de Madrid*1-0SevillaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D123/01/24Granada CF0-1Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP19/01/24Atletico de Madrid2-2Real Madrid*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA SC11/01/24Real Madrid(T)*3-3Atletico de MadridH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[5-3]
SPA CUP06/01/24CD Lugo1-3Atletico de Madrid*T2:0HòaTrênc1-1Trên
SPA D104/01/24Girona*4-3Atletico de MadridB0:0Thua kèoTrênl3-2Trên
SPA D123/12/23 Atletico de Madrid*1-0SevillaT0:1HòaDướil0-0Dưới
SPA D120/12/23 Atletico de Madrid*3-3GetafeH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D116/12/23Athletic Bilbao*2-0Atletico de MadridB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Atletico de Madrid*2-0LazioT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D110/12/23Atletico de Madrid*2-1AlmeriaT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D104/12/23Barcelona*1-0Atletico de MadridB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 7 2 1 0 1 0 2 2 5
45.00% 25.00% 30.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 349 601 287 25 628 634
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 360 294 310 181 117 277 402 302 281
28.53% 23.30% 24.56% 14.34% 9.27% 21.95% 31.85% 23.93% 22.27%
Sân nhà 197 157 120 62 25 89 170 144 158
35.12% 27.99% 21.39% 11.05% 4.46% 15.86% 30.30% 25.67% 28.16%
Sân trung lập 22 10 19 7 2 12 17 13 18
36.67% 16.67% 31.67% 11.67% 3.33% 20.00% 28.33% 21.67% 30.00%
Sân khách 141 127 171 112 90 176 215 145 105
22.00% 19.81% 26.68% 17.47% 14.04% 27.46% 33.54% 22.62% 16.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 417 42 406 113 8 104 43 29 38
48.21% 4.86% 46.94% 50.22% 3.56% 46.22% 39.09% 26.36% 34.55%
Sân nhà 226 28 213 24 1 20 9 7 5
48.39% 6.00% 45.61% 53.33% 2.22% 44.44% 42.86% 33.33% 23.81%
Sân trung lập 19 0 21 10 0 0 4 1 3
47.50% 0.00% 52.50% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 172 14 172 79 7 84 30 21 30
48.04% 3.91% 48.04% 46.47% 4.12% 49.41% 37.04% 25.93% 37.04%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D103/03/2024 15:15:00Atletico de MadridVSReal Betis
SPA D109/03/2024 15:15:00CadizVSAtletico de Madrid
UEFA CL13/03/2024 20:00:00Atletico de MadridVSInter Milan
SPA D117/03/2024 20:00:00Atletico de MadridVSBarcelona
SPA D101/04/2024 19:00:00VillarrealVSAtletico de Madrid
Athletic Bilbao Formation: 451 Atletico de Madrid Formation: 352

Đội hình Athletic Bilbao:

Đội hình Atletico de Madrid:

Thủ môn Thủ môn
1 Unai Simon 13 Julen Agirrezabala Astulez 13 Jan Oblak 1 Horatiu Moldovan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
20 Asier Villalibre Molina
8 Oihan Sancet
7 Alejandro Berenguer Remiro
24 Benat Prados Diaz
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
9 Inaki Williams Dannis
6 Mikel Vesga
30 Unai Gomez
14 Daniel Garcia Carrillo
10 Iker Muniain Goni
23 Malcom Adu Ares Djalo
22 Raul Garcia Escudero
11 Nico Williams
21 Ander Herrera Aguera
4 Aitor Paredes
3 Daniel Vivian Moreno
19 Imanol Garcia de Albeniz Crecente
18 Oscar de Marcos Arana
5 Yeray Alvarez Lopez
17 Yuri Berchiche Izeta
15 Inigo Lekue Martinez
9 Memphis Depay
10 Angel Correa
Marcos Paulo Costa do Nascimento
7 Antoine Griezmann
19 Alvaro Borja Morata Martin
16 Nahuel Molina Lucero
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
5 Rodrigo Javier de Paul
24 Pablo Barrios Rivas
12 Samuel Dias Lino
Victor Machin Perez
8 Saul Niguez Esclapez
18 Arthur Vermeeren
17 Rodrigo Riquelme Reche
14 Marcos Llorente Moreno
11 Thomas Lemar
23 Reinildo Isnard Mandava
15 Stefan Savic
20 Axel Witsel
4 Gabriel Paulista
22 Mario Hermoso Canseco
3 Caesar Azpilicueta
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Barakaldo CF1101001100.00%Chi tiết
2Cacereno 1101001100.00%Chi tiết
3Zamora CF2202002100.00%Chi tiết
4Granada CF1111001100.00%Chi tiết
5UD Melilla2212002100.00%Chi tiết
6UD Marbella1101001100.00%Chi tiết
7Barbastro3303003100.00%Chi tiết
8Villanovense2202002100.00%Chi tiết
9CD San Roque de Lepe1101001100.00%Chi tiết
10UCAM Murcia1101001100.00%Chi tiết
11Arandina3303003100.00%Chi tiết
12CF Badalona Futur1101001100.00%Chi tiết
13UE Rubi2101001100.00%Chi tiết
14CD Covadonga1101001100.00%Chi tiết
15Utebo FC1101001100.00%Chi tiết
16CD Bunol2101001100.00%Chi tiết
17CD Azuaga1101001100.00%Chi tiết
18Atzeneta UE2202002100.00%Chi tiết
19CE Manresa1101001100.00%Chi tiết
20Turegano2101001100.00%Chi tiết
21Quintanar de la Orden2101001100.00%Chi tiết
22Terrassa2202002100.00%Chi tiết
23Unionistas de Salamanca4313003100.00%Chi tiết
24Recreativo Huelva1101001100.00%Chi tiết
25Mallorca7727007100.00%Chi tiết
26Malaga332201166.67%Chi tiết
27CD Lugo332210266.67%Chi tiết
28FC Cartagena331201166.67%Chi tiết
29SD Huesca332210266.67%Chi tiết
30CD Castellon332201166.67%Chi tiết
31Burgos CF333201166.67%Chi tiết
32Elche332201166.67%Chi tiết
33Athletic Bilbao665411366.67%Chi tiết
34Espanyol333201166.67%Chi tiết
35Girona555302160.00%Chi tiết
36Sevilla553311260.00%Chi tiết
37Antequera CF222101050.00%Chi tiết
38Sporting de Gijon222101050.00%Chi tiết
39Andratx220110150.00%Chi tiết
40Levante222101050.00%Chi tiết
41Leganes221101050.00%Chi tiết
42Tenerife443211150.00%Chi tiết
43Getafe443202050.00%Chi tiết
44Orihuela CF220101050.00%Chi tiết
45Alcorcon222101050.00%Chi tiết
46CD Tudelano221101050.00%Chi tiết
47SD Amorebieta220101050.00%Chi tiết
48Arenteiro220101050.00%Chi tiết
49CD Cayon220101050.00%Chi tiết
50Atletico Astorga220110150.00%Chi tiết
51Arosa Sociedad Cultural220101050.00%Chi tiết
52Almeria222101050.00%Chi tiết
53Rayo Vallecano442211150.00%Chi tiết
54Valladolid221101050.00%Chi tiết
55Sestao River221110150.00%Chi tiết
56Valle de Egues220101050.00%Chi tiết
57Celta Vigo553203-140.00%Chi tiết
58Las Palmas332102-133.33%Chi tiết
59Eibar332102-133.33%Chi tiết
60Racing de Ferrol332102-133.33%Chi tiết
61Alaves432102-133.33%Chi tiết
62Real Betis332102-133.33%Chi tiết
63Real Sociedad777205-328.57%Chi tiết
64Valencia444103-225.00%Chi tiết
65Atletico de Madrid443112-125.00%Chi tiết
66Osasuna221002-20.00%Chi tiết
67Real Oviedo221002-20.00%Chi tiết
68Cadiz222002-20.00%Chi tiết
69Albacete111001-10.00%Chi tiết
70CD Mirandes221002-20.00%Chi tiết
71Compostela110001-10.00%Chi tiết
72Barcelona332012-20.00%Chi tiết
73Aguilas FC110001-10.00%Chi tiết
74SD Ponferradina111001-10.00%Chi tiết
75Real Jaen CF11001000.00%Chi tiết
76CD Linares Deportivo221002-20.00%Chi tiết
77Talavera de la Reina110001-10.00%Chi tiết
78Lorca Deportiva FC110001-10.00%Chi tiết
79Gimnastic Tarragona111001-10.00%Chi tiết
80UD Logrones110001-10.00%Chi tiết
81Gimnastica Segoviana11001000.00%Chi tiết
82SCR Pena Deportiva110001-10.00%Chi tiết
83CD Boiro210001-10.00%Chi tiết
84Atletico Lugones210001-10.00%Chi tiết
85CD Mensajero110001-10.00%Chi tiết
86Manchego Ciudad Real110001-10.00%Chi tiết
87AD Llerenense110001-10.00%Chi tiết
88CE Europa110001-10.00%Chi tiết
89CD Varea110001-10.00%Chi tiết
90Atletico Antoniano110001-10.00%Chi tiết
91FC Andorra111001-10.00%Chi tiết
92Naxara110001-10.00%Chi tiết
93Real Aviles111001-10.00%Chi tiết
94SD Gernika110001-10.00%Chi tiết
95SD Tarazona11101000.00%Chi tiết
96Yeclano Deportivo220011-10.00%Chi tiết
97CD Manacor110001-10.00%Chi tiết
98Atletico Sanluqueno11101000.00%Chi tiết
99Teruel111001-10.00%Chi tiết
100CD Guijuelo110001-10.00%Chi tiết
101Eldense221011-10.00%Chi tiết
102UD Ibiza111001-10.00%Chi tiết
103CD Artistico Navalcarnero110001-10.00%Chi tiết
104Real Madrid222002-20.00%Chi tiết
105Deportivo La Coruna222011-10.00%Chi tiết
106Real Murcia111001-10.00%Chi tiết
107Hercules CF110001-10.00%Chi tiết
108Hernan Cortes210001-10.00%Chi tiết
109Tardienta210001-10.00%Chi tiết
110Ursaria111001-10.00%Chi tiết
111Villarreal311001-10.00%Chi tiết
112Racing Santander111001-10.00%Chi tiết
113Real Zaragoza111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 102 85.00%
 Hòa 18 15.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Barakaldo CF, Cacereno , Zamora CF, Granada CF, UD Melilla, UD Marbella, Barbastro, Villanovense, CD San Roque de Lepe, UCAM Murcia, Arandina, CF Badalona Futur, UE Rubi, CD Covadonga, Utebo FC, CD Bunol, CD Azuaga, Atzeneta UE, CE Manresa, Turegano, Quintanar de la Orden, Recreativo Huelva, Terrassa, Unionistas de Salamanca, Mallorca, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Compostela, Barcelona, Albacete, Osasuna, Real Oviedo, Cadiz, CD Mirandes, Lorca Deportiva FC, Gimnastic Tarragona, UD Logrones, Gimnastica Segoviana, SCR Pena Deportiva, SD Ponferradina, Aguilas FC, Real Jaen CF, CD Linares Deportivo, Talavera de la Reina, CD Guijuelo, Eldense, UD Ibiza, CD Artistico Navalcarnero, Yeclano Deportivo, Teruel, CD Manacor, Atletico Sanluqueno, FC Andorra, Naxara, Real Aviles, SD Gernika, SD Tarazona, Atletico Antoniano, CE Europa, CD Varea, CD Boiro, Atletico Lugones, CD Mensajero, Manchego Ciudad Re 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Gimnastica Segoviana, Real Jaen CF, Atletico Sanluqueno, SD Tarazona, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/02/2024 08:50:29

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/02/2024 20:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
29/02/2024 08:50:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.