Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp Liên đoàn Anh

Chelsea FC

[10]
 (1/4:0

Liverpool

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất        
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FC0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR13/08/23Chelsea FC1-1Liverpool*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR05/04/23Chelsea FC*0-0Liverpool0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/01/23Liverpool*0-0Chelsea FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC14/05/22Liverpool(T)*0-0Chelsea FC0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC28/02/22Chelsea FC(T)0-0Liverpool*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/01/22Chelsea FC*2-2Liverpool0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG PR29/08/21Liverpool*1-1Chelsea FC 0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR05/03/21Liverpool*0-1Chelsea FC0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR20/09/20 Chelsea FC0-2Liverpool*1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Chelsea FC: 1thắng(10.00%), 7hòa(70.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Chelsea FC: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Liverpool
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Liverpool ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 1 Thắng 7 Hòa 2 Bại
Tuy rằng hai đội có tới 7/10 trận hòa khi đối đầu nhau trong quá khứ, nhưng Liverpool dần tìm cách ứng phó Chelsea FC, trong đó họ từng chiến thắng đối thủ 4-1 ở lượt về trong giải Ngoại hạng Anh. Trong trận chung kết giải Cúp Liên đoàn Anh, The Reds giành chức vô địch sau khi đánh bại The Blues. Nên trận này đáng lưu ý Liverpool sẽ giành chiến thắng thuận lợi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/02/24Crystal Palace1-3Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC08/02/24Aston Villa*1-3Chelsea FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR04/02/24Chelsea FC*2-4WolvesB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC27/01/24Chelsea FC*0-0Aston VillaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC24/01/24Chelsea FC*6-1MiddlesbroughT0:2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG PR13/01/24Chelsea FC*1-0FulhamT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LC10/01/24Middlesbrough1-0Chelsea FC*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC07/01/24Chelsea FC*4-0Preston North EndT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR30/12/23Luton Town2-3Chelsea FC*T1:0HòaTrênl0-2Trên
ENG PR28/12/23Chelsea FC*2-1Crystal PalaceT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/12/23Wolves2-1Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC20/12/23Chelsea FC*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
ENG PR16/12/23Chelsea FC*2-0Sheffield UnitedT0:2HòaDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/23Everton*2-0Chelsea FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23 Chelsea FC*3-2Brighton & Hove AlbionT0:1HòaTrênl2-1Trên
ENG PR25/11/23Newcastle*4-1Chelsea FC B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/11/23Chelsea FC4-4Manchester City*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 3 1 0 0 0 3 1 6
45.00% 20.00% 35.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 331 631 378 39 657 722
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 466 331 314 158 110 229 413 367 370
33.79% 24.00% 22.77% 11.46% 7.98% 16.61% 29.95% 26.61% 26.83%
Sân nhà 256 149 148 39 34 82 160 178 206
40.89% 23.80% 23.64% 6.23% 5.43% 13.10% 25.56% 28.43% 32.91%
Sân trung lập 30 23 26 17 6 12 38 30 22
29.41% 22.55% 25.49% 16.67% 5.88% 11.76% 37.25% 29.41% 21.57%
Sân khách 180 159 140 102 70 135 215 159 142
27.65% 24.42% 21.51% 15.67% 10.75% 20.74% 33.03% 24.42% 21.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 492 54 526 67 1 55 26 31 36
45.90% 5.04% 49.07% 54.47% 0.81% 44.72% 27.96% 33.33% 38.71%
Sân nhà 251 20 279 9 0 5 4 6 8
45.64% 3.64% 50.73% 64.29% 0.00% 35.71% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân trung lập 31 3 27 12 0 6 8 8 7
50.82% 4.92% 44.26% 66.67% 0.00% 33.33% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân khách 210 31 220 46 1 44 14 17 21
45.55% 6.72% 47.72% 50.55% 1.10% 48.35% 26.92% 32.69% 40.38%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC28/02/2024 19:30:00Chelsea FCVSLeeds United
ENG PR02/03/2024 15:00:00BrentfordVSChelsea FC
ENG PR11/03/2024 20:00:00Chelsea FCVSNewcastle
ENG PR16/03/2024 12:30:00ArsenalVSChelsea FC
ENG PR30/03/2024 15:00:00Chelsea FCVSBurnley
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/02/24Liverpool*4-1Luton TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR17/02/24Brentford1-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/02/24Liverpool*3-1BurnleyT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Liverpool*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LC25/01/24Fulham1-1Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR22/01/24AFC Bournemouth0-4Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG LC11/01/24Liverpool*2-1FulhamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR02/01/24Liverpool*4-2NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR27/12/23Burnley0-2Liverpool*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR24/12/23Liverpool*1-1ArsenalH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG LC21/12/23Liverpool*5-1West Ham UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR18/12/23Liverpool*0-0Manchester United H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23St. Gilloise*2-1LiverpoolB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR09/12/23 Crystal Palace1-2Liverpool*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/12/23Sheffield United0-2Liverpool*T2:0HòaDướic0-1Trên
ENG PR03/12/23Liverpool*4-3FulhamT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL01/12/23Liverpool*4-0LASK LinzT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 9 2 0 0 0 0 6 1 2
75.00% 15.00% 10.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 607 383 56 670 708
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 462 301 324 175 116 270 373 338 397
33.53% 21.84% 23.51% 12.70% 8.42% 19.59% 27.07% 24.53% 28.81%
Sân nhà 250 144 149 51 23 87 161 164 205
40.52% 23.34% 24.15% 8.27% 3.73% 14.10% 26.09% 26.58% 33.23%
Sân trung lập 28 14 22 18 7 16 25 24 24
31.46% 15.73% 24.72% 20.22% 7.87% 17.98% 28.09% 26.97% 26.97%
Sân khách 184 143 153 106 86 167 187 150 168
27.38% 21.28% 22.77% 15.77% 12.80% 24.85% 27.83% 22.32% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 445 51 532 81 1 62 23 33 31
43.29% 4.96% 51.75% 56.25% 0.69% 43.06% 26.44% 37.93% 35.63%
Sân nhà 221 32 260 15 0 7 8 14 5
43.08% 6.24% 50.68% 68.18% 0.00% 31.82% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 26 2 36 9 0 4 3 2 5
40.63% 3.13% 56.25% 69.23% 0.00% 30.77% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 198 17 236 57 1 51 12 17 21
43.90% 3.77% 52.33% 52.29% 0.92% 46.79% 24.00% 34.00% 42.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC28/02/2024 20:00:00LiverpoolVSSouthampton
ENG PR02/03/2024 15:00:00Nottingham ForestVSLiverpool
UEFA EL07/03/2024 17:45:00Sparta PragueVSLiverpool
ENG PR10/03/2024 15:45:00LiverpoolVSManchester City
UEFA EL14/03/2024 20:00:00LiverpoolVSSparta Prague
Chelsea FC Formation: 451 Liverpool Formation: 433

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
28 Djordje Petrovic 47 Lucas Bergstrom 13 Marcus Bettinelli 1 Robert Lynch Sanchez 62 Caoimhin Kelleher 13 Adrian San Miguel del Castillo 1 Alisson Ramses Becker
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
15 Nicolas Jackson
36 Deivid Washington de Souza Eugenio
18 Christopher Nkunku
8 Enzo Jeremias Fernandez
25 Moises Isaac Caicedo Corozo
23 Conor Gallagher
20 Cole Palmer
7 Raheem Shaquille Sterling
17 Carney Chukwuemeka
11 Noni Madueke
10 Mykhailo Mudryk
45 Romeo Lavia
16 Lesley Ugochukwu
27 Malo Gusto
26 Levi Colwill
21 Ben Chilwell
2 Axel Disasi
6 Thiago Emiliano da Silva
42 Alfie Gilchrist
31 Malang Sarr
14 Trevoh Chalobah
5 Benoit Badiashile
33 Wesley Fofana
3 Marc Cucurella Saseta
24 Reece James
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
19 Harvey Elliott
18 Cody Mathes Gakpo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
20 Diogo Jota
11 Mohamed Salah Ghaly
38 Ryan Jiro Gravenberch
3 Wataru Endo
10 Alexis Mac Allister
50 Ben Gannon Doak
8 Dominik Szoboszlai
6 Thiago Alcantara do Nascimento
17 Curtis Jones
84 Conor Bradley
5 Ibrahima Konate
4 Virgil van Dijk
26 Andrew Robertson
78 Jarell Quansah
21 Konstantinos Tsimikas
2 Joseph Gomez
66 Trent Alexander-Arnold
32 Joel Matip
43 Stefan Bajcetic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Reading2202002100.00%Chi tiết
2Crewe Alexandra2202002100.00%Chi tiết
3Doncaster Rovers2202002100.00%Chi tiết
4Colchester United1101001100.00%Chi tiết
5Swindon1101001100.00%Chi tiết
6Lincoln City3303003100.00%Chi tiết
7Morecambe1101001100.00%Chi tiết
8Stevenage FC2202002100.00%Chi tiết
9Newport County2202002100.00%Chi tiết
10AFC Wimbledon2202002100.00%Chi tiết
11Wigan Athletic1101001100.00%Chi tiết
12Shrewsbury Town1101001100.00%Chi tiết
13Stockport County1101001100.00%Chi tiết
14Norwich City3313003100.00%Chi tiết
15Newcastle3303003100.00%Chi tiết
16Fulham662501483.33%Chi tiết
17Blackburn Rovers443310375.00%Chi tiết
18Middlesbrough775502371.43%Chi tiết
19Leicester City332201166.67%Chi tiết
20Burnley331201166.67%Chi tiết
21Salford City330201166.67%Chi tiết
22AFC Bournemouth332210266.67%Chi tiết
23Stoke City332201166.67%Chi tiết
24Port Vale553302160.00%Chi tiết
25Bolton Wanderers221101050.00%Chi tiết
26Everton443202050.00%Chi tiết
27Arsenal222101050.00%Chi tiết
28Tranmere Rovers220101050.00%Chi tiết
29Portsmouth222101050.00%Chi tiết
30Ipswich443202050.00%Chi tiết
31Swansea City221101050.00%Chi tiết
32Exeter City442211150.00%Chi tiết
33Wycombe Wanderers222101050.00%Chi tiết
34Plymouth Argyle221101050.00%Chi tiết
35Birmingham222101050.00%Chi tiết
36Gillingham220110150.00%Chi tiết
37Mansfield Town443211150.00%Chi tiết
38Manchester United222101050.00%Chi tiết
39Wolves221101050.00%Chi tiết
40Blackpool220101050.00%Chi tiết
41Crystal Palace221101050.00%Chi tiết
42Bristol City222101050.00%Chi tiết
43Harrogate Town220101050.00%Chi tiết
44Liverpool555212040.00%Chi tiết
45Cardiff City331102-133.33%Chi tiết
46Chelsea FC666204-233.33%Chi tiết
47Bradford City AFC331111033.33%Chi tiết
48Peterborough United331111033.33%Chi tiết
49Sutton United330111033.33%Chi tiết
50West Ham United331102-133.33%Chi tiết
51Fleetwood Town110001-10.00%Chi tiết
52Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
53Watford111001-10.00%Chi tiết
54Preston North End111001-10.00%Chi tiết
55Nottingham Forest111001-10.00%Chi tiết
56Notts County111001-10.00%Chi tiết
57Northampton Town110001-10.00%Chi tiết
58Leeds United222002-20.00%Chi tiết
59Accrington Stanley11001000.00%Chi tiết
60Aston Villa111001-10.00%Chi tiết
61Wrexham222002-20.00%Chi tiết
62Bristol Rovers110001-10.00%Chi tiết
63Carlisle111001-10.00%Chi tiết
64Burton Albion FC110001-10.00%Chi tiết
65Barrow110001-10.00%Chi tiết
66Crawley Town11001000.00%Chi tiết
67Forest Green Rovers110001-10.00%Chi tiết
68Southampton111001-10.00%Chi tiết
69Sunderland111001-10.00%Chi tiết
70Sheffield Wed222002-20.00%Chi tiết
71Sheffield United111001-10.00%Chi tiết
72West Bromwich(WBA)110001-10.00%Chi tiết
73Milton Keynes Dons110001-10.00%Chi tiết
74Leyton Orient110001-10.00%Chi tiết
75Barnsley111001-10.00%Chi tiết
76Brighton & Hove Albion110001-10.00%Chi tiết
77Luton Town222011-10.00%Chi tiết
78Queens Park Rangers110001-10.00%Chi tiết
79Cheltenham Town110001-10.00%Chi tiết
80Charlton Athletic111001-10.00%Chi tiết
81Brentford221002-20.00%Chi tiết
82Walsall11001000.00%Chi tiết
83Hull City111001-10.00%Chi tiết
84Derby County111001-10.00%Chi tiết
85Cambridge United11101000.00%Chi tiết
86Huddersfield Town110001-10.00%Chi tiết
87Coventry111001-10.00%Chi tiết
88Grimsby Town110001-10.00%Chi tiết
89Oxford United110001-10.00%Chi tiết
90Millwall111001-10.00%Chi tiết
91Manchester City111001-10.00%Chi tiết
92Rotherham United221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 37 37.37%
 Hòa 14 14.14%
 Đội khách thắng kèo 48 48.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Reading, Crewe Alexandra, Doncaster Rovers, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Cambridge United, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Brentford, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Leeds United, Accrington Stanley, Bristol Rovers, Carlisle, Crawley Town, Forest Green Rovers, Burton Albion FC, Barrow, Fleetwood Town, Southampton, Sunderland, Sheffield Wed, Sheffield United, Wes 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Middlesbrough, Reading, Wolves, Gillingham, Doncaster Rovers, Lincoln City, Stevenage FC, Newport County, AFC Wimbledon, West Ham United, Stoke City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Oxford United, Millwall, Manchester City, Rotherham United, Leicester City, Crewe Alexandra, Cardiff City, Cambridge United, Walsall, Hull City, Blackpool, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Charlton Athletic, Birmingham, Brentford, Burnley, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Bradford City AFC, Leyton Orient, Arsenal, Aston Villa, Wycombe Wanderers, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Tranmere Rovers, Portsmouth, Wrexham, Northampton Town, Peterborough United, Notts County, Colchester United, Swi 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Mansfield Town, Reading, Crewe Alexandra, Fulham, Blackburn Rovers, Birmingham, Wycombe Wanderers, Tranmere Rovers, Portsmouth, Doncaster Rovers, Port Vale, AFC Bournemouth, Colchester United, Swindon, Lincoln City, Morecambe, Stevenage FC, AFC Wimbledon, Salford City, Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Stockport County, Norwich City, Newcastle, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Oxford United, Millwall, Manchester United, Manchester City, Rotherham United, Liverpool, Wolves, Cambridge United, Gillingham, Walsall, Hull City, Huddersfield Town, Coventry, Grimsby Town, Derby County, Chelsea FC, Charlton Athletic, Brentford, Bolton Wanderers, Barnsley, Brighton & Hove Albion, Leyton Orient, Aston Villa, Plymouth Argyle, Luton Town, Queens Park Rangers, Cheltenham Town, Wrexham, Northampton Town, Notts County, Bristol City, Leeds United, Accrington Stanley, Swansea City, Exeter City, Bristol Rovers, Carlisle, C 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Cambridge United, Walsall, Accrington Stanley, Crawley Town, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/02/2024 12:01:03

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/02/2024 15:00:00
Các kênh trực tiếp:

Hong Kong Open TV 77
Cập nhật: GMT+0800
25/02/2024 12:00:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.